Tòa nhà chung cư, Nallepolku 4
48350 Kotka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
13.900 € (411.715.232 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
70.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666452 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 13.900 € (411.715.232 ₫) |
Giá bán | 8.340 € (247.029.139 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 5.560 € (164.686.093 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 70.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Không gian |
Sảnh Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm Nhà vệ sinh Ban công |
Các tầm nhìn | Sân, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 182-252 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 550 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1964 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1964 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2007 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Ban công 2021 (Đã xong) Cống nước 2019 (Đã xong) Cống nước 2018 (Đã xong) Khóa 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2013 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Ống nước 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2008 (Đã xong) Khu vực chung 2007 (Đã xong) Mặt tiền 2006 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Khu xông hơi, Hầm, Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 285-15-55-1 |
Người quản lý | Kaakon Isännöintikolmio Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Oke Kunelius , puh.045 351 8961 |
Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Huoltomies puh 05215003 |
Diện tích lô đất. | 3338.5 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 5.162,5 € (152.912.221,85 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2055 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kotkan Nallenpolku 4 |
---|---|
Năm thành lập | 1965 |
Số lượng chia sẻ | 1.427 |
Số lượng chỗ ở | 21 |
Diện tích chỗ ở | 1416.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 6 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 2.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 124 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 347,9 € / tháng (10.304.728,71 ₫) |
---|---|
Phí sửa chữa | 71 € / tháng (2.103.005,86 ₫) |
Tính chi phí tài chính | 164,72 € / tháng (4.878.973,59 ₫) |
Nước | 28,5 € / tháng (844.164,32 ₫) / người |
Xông hơi | 10 € / tháng (296.198,01 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Công chứng viên | 89 € (2.636.162 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!