Nhà ở đơn lập, Hirvensarvi 16
90540 Oulu, Aaltokangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
325.000 € (9.618.112.805 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
148 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666428 |
---|---|
Giá bán | 325.000 € (9.618.112.805 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 148 m² |
Tổng diện tích | 150 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (2 thg 3, 2023) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2008 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2008 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo | Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 564-79-56-5-L1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
545,67 €
16.148.663,43 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 350.000 € (10.357.967.636,45 ₫) |
Diện tích lô đất. | 672 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Oulun Kaupunki p.08 558 558 00 |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.157,18 € (34.245.808,54 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2068 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 300 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Phí
Cấp nhiệt | 150 € / tháng (4.439.128,99 ₫) (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 172 € (5.090.201 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!