Nhà ở đơn lập, Juurikorventie 258
49340 Juurikorpi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
109.000 € (3.231.685.068 ₫)Phòng
9Phòng ngủ
8Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
371 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666325 |
---|---|
Giá bán | 109.000 € (3.231.685.068 ₫) |
Phòng | 9 |
Phòng ngủ | 8 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 371 m² |
Tổng diện tích | 810 m² |
Diện tích của những không gian khác | 439 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công kiểu Pháp Sân hiên Phòng tắm hơi Tầng hầm Gác xép |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bình nóng lạnh, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đo độ ẩm
(27 thg 4, 2019) Đánh giá tình trạng (25 thg 11, 2009) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1923 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1923 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Cửa ra vào 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) Điện 2010 (Đã xong) Ống nước 2009 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Lò sưởi 2000 (Đã xong) Mặt tiền 2000 (Đã xong) Khác 1991 (Đã xong) Khác 1969 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 285-429-3-79-L1 |
Diện tích lô đất. | 6985 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 20 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 821,43 € (24.354.156,56 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 11, 2050 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi |
6 ki lô mét https://www.abcasemat.fi/asemat/abc-amiraali-kotka-590775342 |
---|---|
Trường học | 4.7 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 12 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 2 ki lô mét |
Phí
Cấp nhiệt | 350 € / tháng (10.376.970,4 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 75 € / tháng (2.223.636,51 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 531,56 € / năm (15.759.949,68 ₫) |
Rác | 5,97 € / tháng (177.001,47 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 174 € (5.158.837 ₫) |
Hợp đồng | 25 € (741.212 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!