Nhà ở đơn lập, Pehtorinkatu 14
04200 Kerava, Kytömaa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
448.000 € (13.269.670.778 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666220 |
---|---|
Giá bán | 448.000 € (13.269.670.778 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
Tổng diện tích | 127 m² |
Diện tích của những không gian khác | 7 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Sảnh Tủ âm tường Nhà vệ sinh Phòng ngủ Phòng khách Phòng khách liên bếp Phòng tắm Phòng tiện ích Phòng tắm hơi Sân hiên Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(25 thg 4, 2025) Đánh giá tình trạng (7 thg 2, 2022) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2019 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2019 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2025 (Đã xong) Ống khói 2025 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 245-7-4016-2 |
Bảo trì | Omatoiminen. |
Diện tích lô đất. | 578 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 2.5 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 1.7 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 2.4 ki lô mét |
Khu trượt tuyết | 10 ki lô mét |
Công Viên | 0.1 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 4.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 140 € / tháng (4.146.772,12 ₫) (ước tính) |
---|---|
Rác | 15 € / tháng (444.297,01 ₫) |
Nước | 20 € / tháng (592.396,02 ₫) / người (ước tính) |
Thuế bất động sản | 752 € / năm (22.274.090,23 ₫) |
Khác | 65 € / năm (1.925.287,05 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 15 € (444.297 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (4.087.533 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!