Tòa nhà chung cư, Pääskylänkatu 1
00500 Helsinki, Sörnäinen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
349.000 € (10.337.893.169 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
71 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666196 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 349.000 € (10.337.893.169 ₫) |
Giá bán | 327.297 € (9.695.022.840 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 21.703 € (642.870.329 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 71 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 6 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Không gian |
Sảnh Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ |
Các tầm nhìn | Thành phố |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (29 thg 5, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 2134-2204 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1928 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1928 |
Số tầng | 9 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong), Board's maintenance needs survey for the years 2025-2028 Sân 2023 (Đã xong), -2024 renovation of the patio deck. Khóa 2017 (Đã xong), Renewal of locking system Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong), Replacement of ventilation-engine motor (basement space). Sweeping of ventilation flues. 2007-2009 Renovation of ventilation ducts Mặt tiền 2015 (Đã xong), -2016 Renovation of facades Máy sưởi 2009 (Đã xong), Replacement of district heating equipment and radiator valves and balancing of the network Đường ống 2007 (Đã xong), - 2008 Pipeline refurbishment Hệ thống viễn thông 2006 (Đã xong), Fixing of the antenna network Mái 2005 (Đã xong), The roof of the yard building. 2014 Snow barriers on the roof. 2020 Maintenance painting and coating Sân 1999 (Đã xong), Waterproofing of the yard deck. 2013 Patching of courtyard cracks, asphalting and sealing of plinth elements Ban công 1997 (Đã xong), Balcony windows and doors Thang máy 1992 (Đã xong) Điện 1983 (Đã xong), Power surges, etc. for other repairs request a separate appendix |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Phòng sấy, Phòng giặt |
Người quản lý | Isännöitsijätoimisto Siljamäki Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Tom Siljamäki p. 050 581 0266, info@siljamaki.fi |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 1266 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. |
Sơ đồ chi tiết
City of Helsinki p. 09 310 1691. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto - Oy Hämeentie 37 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 5.014 |
Số lượng chỗ ở | 105 |
Diện tích chỗ ở | 3927 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 10 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 1 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 447 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 71 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi |
0.1 ki lô mét, Alepa Hämeentie 24h |
---|---|
Trung tâm mua sắm |
0.9 ki lô mét, Redi shopping centre |
Câu lạc bộ sức khỏe |
0.3 ki lô mét, Fitness 24seven |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm |
0.1 ki lô mét, Sörnäinen metrostation |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Xe điện | 0.1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 383,4 € / tháng (11.356.871,75 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 308,85 € / tháng (9.148.591,13 ₫) |
Nước | 25 € / tháng (740.536,76 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Hợp đồng | 89 € (2.636.311 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!