Nhà ở đơn lập, Parsakuja 5
04410 Järvenpää, Peltola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
175.000 € (5.191.233.789 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
100 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666194 |
---|---|
Giá bán | 175.000 € (5.191.233.789 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 100 m² |
Tổng diện tích | 120 m² |
Diện tích của những không gian khác | 20 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi phòng có lò sưởi ấm Gác xép Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Gương, Buồng tắm |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (1 thg 4, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1972 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1972 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Cửa sổ 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) Gác mái 2000 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 186-12-1234-1 |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 360 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Thuế bất động sản | 389,09 € / năm (11.542.040,89 ₫) |
---|---|
Rác | 0 € / năm (0 ₫) (ước tính) |
Nước | 0 € / năm (0 ₫) |
Điện | 160 € / tháng (4.746.270,89 ₫) (ước tính) |
Bảo hiểm | 0 € / năm (0 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 23 € (682.276 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 172 € (5.102.241 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!