Nhà ở đơn lập, Saunaniementie 6
02780 Espoo, Saunalahti
Căn hộ gia đình trong tình trạng mới ở Saunalahti. Ngôi nhà đá tiết kiệm năng lượng và chi phí có vật liệu chất lượng cổ điển, chiều cao phòng cao, 3-5 phòng ngủ và sân thượng, cũng như sân và bãi đậu xe có mái che. Hệ thống sưởi dưới sàn tuần hoàn nước và hai nhà vệ sinh cũng như máy bơm nhiệt không khí ở cả hai tầng làm tăng thêm sự thoải mái cho cuộc sống! Gác mái có hai phòng lớn phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau và sân thượng mang đến tầm nhìn tuyệt vời. Khu vực sân thượng có mái che và khu vực bằng phẳng dễ bảo trì được bao quanh bởi hàng rào. Vị trí tuyệt vời gần trường mẫu giáo và trường học! Giới thiệu cũng linh hoạt theo hợp đồng. Liên hệ lehmusvirta@habita.com, 0504200055
Xem bất động sản: 21 thg 4, 2025
15:00 – 15:45
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
645.000 € (18.824.484.383 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
146 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666180 |
---|---|
Giá bán | 645.000 € (18.824.484.383 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 146 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Nhà kho bên ngoài Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà vệ sinh Phòng tắm Sảnh Sân thượng |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Định giá | 5-6h+mở+kph/wc++toilet riêng rộng+khh+sân thượng |
Bổ sung thông tin | Để bán theo thỏa thuận quản lý 428/1699 một phần tài sản, cho phép bạn kiểm soát phần 4 C, với diện tích xấp xỉ 405,6m². Tòa nhà được xây dựng khối Finneps, hiệu quả năng lượng là đỉnh cao. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2020 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2020 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2021 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 49-42-206-29 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
768,72 €
22.435.283,15 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 600.000 € (17.511.148.263 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 405.6 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.6 ki lô mét |
Trường học | 2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 100 € / tháng (2.918.524,71 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 50 € / tháng (1.459.262,36 ₫) (ước tính) |
Rác | 37 € / tháng (1.079.854,14 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!