Nhà ở đơn lập, Kurrakuja 3
00730 Helsinki, Tapanila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
279.000 € (8.142.683.942 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
116 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666175 |
---|---|
Giá bán | 279.000 € (8.142.683.942 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 116 m² |
Tổng diện tích | 204 m² |
Diện tích của những không gian khác | 88 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 10 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Sảnh Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng tiện ích Phòng tắm Nhà vệ sinh Gác xép Phòng tắm hơi |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(7 thg 3, 2025) Đánh giá tình trạng (8 thg 6, 1989) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1989 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1989 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt mái |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2025 (Sắp thực hiện) |
Số tham chiếu bất động sản | 91-39-244-10 |
Diện tích lô đất. | 515 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Trường học | 0.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 0.9 ki lô mét |
Phí
Thuế bất động sản | 700,88 € / năm (20.455.355,99 ₫) |
---|---|
Điện | 407,58 € / tháng (11.895.323,02 ₫) (ước tính) |
Rác | 11,16 € / tháng (325.707,36 ₫) (ước tính) |
Nước | 48,78 € / tháng (1.423.656,35 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (4.377.787 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!