Nhà ở đơn lập, Koukkukatu 6
70820 Kuopio, Litmanen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Arja Eskelinen
Đại lý bất động sản
Habita Kuopio
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Chứng chỉ bất động sản nâng cao của Phần Lan
Giá bán
345.000 € (10.150.001.421 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
170 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666157 |
---|---|
Giá bán | 345.000 € (10.150.001.421 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 170 m² |
Tổng diện tích | 250 m² |
Diện tích của những không gian khác | 80 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Sân hiên phòng có lò sưởi ấm Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Thành phố, Hồ |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bồn sục, Bồn rửa, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Tủ sấy bát đĩa, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(25 thg 8, 2020) Đánh giá tình trạng (11 thg 4, 2019) Đánh giá tình trạng (6 thg 2, 2006) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2000 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2000 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khóa 2020 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Cửa ra vào 2020 (Đã xong) Lò sưởi 2020 (Đã xong) Ban công 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 297-32-155-3-L1 |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 1545 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kuopion Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.591 € (46.807.687,71 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2048 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 463 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Trường học | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.9 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1.2 ki lô mét |
Bãi biển | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | 683 € / năm (20.094.060,78 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 901 € / năm (26.507.684,87 ₫) (ước tính) |
Nước | 107 € / tháng (3.147.971,46 ₫) (ước tính) |
Rác | 45 € / tháng (1.323.913,23 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 731 € / năm (21.506.234,9 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.060.291 ₫) |
Hợp đồng | 25 € (735.507 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!