Nhà ở đơn lập, Jukolantie 5 A
11130 Riihimäki, Uhkola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Sabina Kovanen
Giám đốc bán hàng
Habita Riihimäki
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, LVV (Đại lý bất động sản chuyên cho thuê)
Giá bán
189.000 € (5.547.269.679 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
105 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666067 |
---|---|
Giá bán | 189.000 € (5.547.269.679 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 105 m² |
Tổng diện tích | 119.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 14.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Vườn, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn rửa, Bệ toilet |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1984 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1984 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Cấp nhiệt mái |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2017 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 694-15-1511-5 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
376,81 €
11.059.612,1 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1104 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Điện | 130 € / tháng (3.815.582,32 ₫) |
---|---|
Nước | 180 € / tháng (5.283.113,98 ₫) |
Rác | 50 € / tháng (1.467.531,66 ₫) |
Khác | 12 € / tháng (352.207,6 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!