Nhà ở đơn lập, Hakolankuja 17
90450 Kempele, Metsärinne
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
189.000 € (5.564.723.444 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
105 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666066 |
---|---|
Giá bán | 189.000 € (5.564.723.444 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 105 m² |
Tổng diện tích | 156.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 26.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Phòng bếp Phòng tắm hơi Phòng ngủ Nhà vệ sinh Sân hiên |
Các tầm nhìn | Vườn, Ngoại ô, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (16 thg 12, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1980 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1980 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí, Cấp nhiệt không khí ấm |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Gác mái 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) Ống nước 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2010 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Phòng kỹ thuật |
Số tham chiếu bất động sản | 244-401-10-83 |
Thế chấp bất động sản | 185.900 € (5.473.450.202,29 ₫) |
Diện tích lô đất. | 2778 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 278 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.8 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 2 ki lô mét |
Phí
Cấp nhiệt | 123 € / tháng (3.621.486,69 ₫) |
---|---|
Điện | 70 € / tháng (2.061.008,68 ₫) (ước tính) |
Rác | 40 € / tháng (1.177.719,25 ₫) |
Nước | 50 € / tháng (1.472.149,06 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (4.063.131 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.064.193 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!