Nhà liên kế, Kyllikinraitti 3
94600 Kemi, Tervaharju
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
52.000 € (1.540.229.644 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
50.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666050 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 52.000 € (1.540.229.644 ₫) |
Giá bán | 43.069 € (1.275.689.575 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 8.931 € (264.540.069 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 50.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Bếp nhỏ (bếp phụ) Phòng ngủ Phòng khách Sảnh Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 10037-11419 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 710 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1984 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1984 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Sân 2019 (Đã xong) Ống nước 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2017 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Máy sưởi 2007 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Khóa 2002 (Đã xong) Máy sưởi 1999 (Đã xong) Máy sưởi 1998 (Đã xong) Sân 1998 (Đã xong) Mặt tiền 1996 (Đã xong) Sân 1990 (Đã xong) |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.650 €
48.872.671,39 ₫ |
Người quản lý | Isännöintipalvelut Korkiakoski Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Mikko Korkiakoski, 040 550 2142, mikko.korkiakoski@taloasema.fi |
Bảo trì | Omatoiminen / talkoo. |
Diện tích lô đất. | 3237 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kemin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.600 € (47.391.681,35 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kemin Tervalehto |
---|---|
Năm thành lập | 1983 |
Số lượng chia sẻ | 15.000 |
Số lượng chỗ ở | 9 |
Diện tích chỗ ở | 579.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | 331,92 € / tháng (9.831.404,3 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 239,26 € / tháng (7.086.833,55 ₫) |
Chỗ đậu xe | 8 € / tháng (236.958,41 ₫) |
Nước | 21 € / tháng (622.015,82 ₫) (ước tính) |
Khác | 135,3 € / năm (4.007.559,05 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.636.162 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!