Tòa nhà chung cư, Havukallionkatu 2
01360 Vantaa, Havukoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
129.000 € (3.821.190.793 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
85.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666036 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 129.000 € (3.821.190.793 ₫) |
Giá bán | 127.659 € (3.781.468.182 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 1.341 € (39.722.611 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 0 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 85.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 4263-4712 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1978 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1978 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Cống nước 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2018 (Đã xong) Cửa ra vào 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Chân tường 2012 (Đã xong) Khóa 2005 (Đã xong) Cống nước 2005 (Đã xong) Mặt tiền 2003 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2003 (Đã xong) Ống nước 2002 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi, Khu chứa xe đạp, Phòng câu lạc bộ, Hầm lạnh |
Người quản lý | Koivu Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Heli Tamminen p. 040 042 5160 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Số lượng chỗ đậu xe. | 18 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Havukallionkatu 2 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 28 |
Diện tích chỗ ở | 1814.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.4 ki lô mét |
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Công Viên | 0.5 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 0.7 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 427,5 € / tháng (12.663.248,56 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 49,5 € / tháng (1.466.270,89 ₫) |
Nước | 25 € / tháng (740.540,85 ₫) / người |
Viễn thông | 4,5 € / tháng (133.297,35 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.636.325 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!