Tòa nhà chung cư, Lauttatie 2
80160 Joensuu, Rantakylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
65.000 € (1.912.319.108 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
59 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666024 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 65.000 € (1.912.319.108 ₫) |
Giá bán | 62.557 € (1.840.449.743 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 2.443 € (71.869.365 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 59 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Không gian | Ban công bằng kính (Hướng Nam) |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 2310-2821 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 680 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1969 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1969 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Mái 2024 (Đã xong) Điện 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khóa 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2023 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Mái 2020 (Đã xong) Cửa sổ 2020 (Đã xong) Cửa ra vào 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Khu vực chung 2014 (Đã xong) Khu vực chung 2010 (Đã xong) Cầu thang 2008 (Đã xong) Mặt tiền 2004 (Đã xong) Ống nước 1998 (Đã xong) Khác 1994 (Đã xong) Hệ thống thông gió 1990 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm lạnh, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Tuomas Holopainen, Karjalan Tilipalvelu Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | 050 528 0217 |
Bảo trì | JKP Talohuoltopalvelut Oy |
Diện tích lô đất. | 6613 m² |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Joensuun Sinipossut |
---|---|
Năm thành lập | 1969 |
Số lượng chia sẻ | 20.000 |
Số lượng chỗ ở | 36 |
Diện tích chỗ ở | 2448 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 0.5 ki lô mét |
Sân chơi | 0.2 ki lô mét |
Trường học | 0.7 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 1.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | 240,64 € / tháng (7.079.699,54 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 50,69 € / tháng (1.491.314,7 ₫) |
Nước | 20 € / tháng (588.405,88 ₫) / người |
Chỗ đậu xe | 5 € / tháng (147.101,47 ₫) |
Xông hơi | 6,5 € / tháng (191.231,91 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.618.406 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!