Nhà ở đơn lập, Oltermanninkatu 6
07900 Loviisa, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
119.000 € (3.492.725.353 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
3Diện tích sinh hoạt
180 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666003 |
---|---|
Giá bán | 119.000 € (3.492.725.353 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 3 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 180 m² |
Tổng diện tích | 350 m² |
Diện tích của những không gian khác | 170 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Đo bên ngoài |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (31 thg 1, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1952 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1952 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 434-1-111-2725 |
Diện tích lô đất. | 1041 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.7 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 210 € / tháng (6.163.632,98 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 213,19 € / năm (6.257.261,5 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.048.309 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!