Tòa nhà chung cư, Sairaalakatu 5
95400 Tornio, Suensaari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
650 € / tháng (19.292.684 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
56 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 666002 |
---|---|
Phí thuê | 650 € / tháng (19.292.684 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 56 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 1 thg 6, 2025 |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Vật liệu hữu cơ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2000 |
---|---|
Năm xây dựng | 2001 |
Lễ khánh thành | 2001 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Tornion Kaupunki |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Cấp nhiệt khu phố |
Phí
Nước | 24 € / tháng (712.345,25 ₫) |
---|---|
Chỗ đậu xe | 15 € / tháng (445.215,78 ₫) |
Điện | 30 € / tháng (890.431,56 ₫) |