Nhà ở đơn lập, Koskenhaantie 47
00940 Helsinki, Vesala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
509.000 € (14.960.879.085 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
128 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665925 |
---|---|
Giá bán | 509.000 € (14.960.879.085 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 128 m² |
Tổng diện tích | 162 m² |
Diện tích của những không gian khác | 34 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Sảnh Nhà bếp mở Phòng khách Phòng ngủ Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng bí mật Sân hiên Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2020 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2017 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2013 |
Cấp nhiệt | Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 91-47-115-11 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
945,19 €
27.781.676,43 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 400.000 € (11.757.075.901,6 ₫) |
Diện tích lô đất. | 569 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Tàu điện ngầm | 1 ki lô mét |
Phí
Cấp nhiệt | 1.500 € / năm (44.089.034,63 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 40 € / tháng (1.175.707,59 ₫) (ước tính) |
Rác | 20 € / tháng (587.853,8 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 60 € / năm (1.763.561,39 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.055.543 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!