Tòa nhà chung cư, Takapellontie 19 A 4
48400 Kotka, Lankila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
45.000 € (1.332.891.038 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
71 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665894 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 45.000 € (1.332.891.038 ₫) |
Giá bán | 27.599 € (817.486.658 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 17.401 € (515.404.380 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 71 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Sảnh Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trong, Đường phố, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (29 thg 10, 2021) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 3395-4665 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1967 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1967 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Sắp thực hiện) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Ống nước 2021 (Đã xong) Khu vực chung 2019 (Đã xong) Cống nước 2018 (Đã xong) Cống nước 2015 (Đã xong) Cửa sổ 2015 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Ban công 2013 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Mái 2007 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 285-14-3-4 |
Người quản lý | Retta Isännöinti Oy, Kotka |
Thông tin liên hệ của quản lý | Matti Pylkkänen/010 2287800 |
Bảo trì | Kotkan Kiinteistöpalvelu Oy/05 215003 |
Diện tích lô đất. | 3592 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.816 € (53.789.558,33 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2026 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kotkan Takapellontie 19 |
---|---|
Năm thành lập | 1968 |
Số lượng chia sẻ | 21.060 |
Số lượng chỗ ở | 18 |
Diện tích chỗ ở | 1161 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 2.005 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.4 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | 416 € / tháng (12.321.837,15 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 119 € / tháng (3.524.756,3 ₫) |
Nước | 22 € / tháng (651.635,62 ₫) / người |
Chỗ đậu xe | 25 € / tháng (740.495,02 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!