Biệt thự, Niininiementie 104
61170 Sääskiniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
459.000 € (13.444.023.615 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
84.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665887 |
---|---|
Giá bán | 459.000 € (13.444.023.615 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 84.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài Bể sục nước thư giãn ngoài trời Sân hiên Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp |
Các tầm nhìn | Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Bồn sục, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2017 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2017 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Cọc và bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng năng lượng mặt trời, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 10-405-23-476 |
Diện tích lô đất. | 3975 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ bờ biển chi tiết. |
Quyền xây dựng. | 200 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí
Điện | 160 € / tháng (4.686.369,89 ₫) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (585.796,24 ₫) (ước tính) |
Bảo trì | 170 € / năm (4.979.268,01 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 50 € / năm (1.464.490,59 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 69 € (2.020.997 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (5.037.848 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!