Tòa nhà chung cư, Baraste, Baraste
Zanzibar Tanzania, Zanzibar
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
1.230 $ / tháng (31.911.735 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
60 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665866 |
---|---|
Phí thuê | 1.230 $ / tháng (31.911.735 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 60 m² |
Tổng diện tích | 120 m² |
Diện tích của những không gian khác | 40 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Có |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Điều hòa nhiệt độ, Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Lò sưởi, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Công viên |
Các kho chứa | Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, TV kỹ thuật số, Truyền hình cáp, Truyền hình vệ tinh, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gỗ, Thảm lót toàn bộ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Lò nướng, Bếp hâm nóng, Tủ lạnh, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Lò vi sóng, Máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Tủ sấy bát đĩa, Máy giặt, Máy sấy, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2015 |
---|---|
Năm xây dựng | 2020 |
Lễ khánh thành | 2021 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt không khí ấm |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông, Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Gạch bê tông, Xi măng sợi |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ, Kết cấu bê tông, Đá, Thủy tinh |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Phòng sấy, Hành lang, Phòng giặt |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện, Cấp nhiệt khu phố |