Nhà liên kế, Ketarakuja 4
90650 Oulu, Haapalehto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
94.500 € (2.773.634.839 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665790 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 94.500 € (2.773.634.839 ₫) |
Giá bán | 65.690 € (1.928.050.727 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 28.810 € (845.584.112 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 80 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Sảnh Nhà vệ sinh Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trong |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (3 thg 1, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 91046- 182090 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1976 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1976 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Chân tường 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Khóa 2014 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Cửa ra vào 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2006 (Đã xong) Mặt tiền 2000 (Đã xong) Cửa ra vào 1996 (Đã xong) Máy sưởi 1995 (Đã xong) Mái 1989 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị |
Người quản lý | Retta Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Olli Rissanen p. 0102288855 |
Bảo trì | Kotikatu Oy |
Diện tích lô đất. | 4225 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Oulun Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 3.091,08 € (90.725.155,34 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2035 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Takaresla |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 1.366.515 |
Số lượng chỗ ở | 16 |
Diện tích chỗ ở | 1165 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.1 ki lô mét |
Trường học |
0.5 ki lô mét https://www.ouka.fi/myllyojan-koulu |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | 327,76 € / tháng (9.619.963,54 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 309,55 € / tháng (9.085.488,51 ₫) |
Chỗ đậu xe | 8 € / tháng (234.805,07 ₫) |
Nước | 17 € / tháng (498.960,76 ₫) / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Hợp đồng | 89 € (2.612.206 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!