Nhà ở đơn lập, Eerola-Kortistotie 309
04530 Ohkola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
459.000 € (13.503.914.935 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
178 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665788 |
---|---|
Giá bán | 459.000 € (13.503.914.935 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 178 m² |
Tổng diện tích | 205.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 27.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Sân thượng bằng kính Phòng tiện ích Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(12 thg 6, 2013) Đánh giá tình trạng (19 thg 3, 2013) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1991 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1991 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Máy sưởi 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 505-410-14-44 |
Diện tích lô đất. | 5927 m² |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 7.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 3.1 ki lô mét |
Trường học | 8.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 3.4 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | 782 € / năm (23.006.669,89 ₫) |
---|---|
Cấp nhiệt | 216,66 € / tháng (6.374.200,89 ₫) (ước tính) |
Rác | 10 € / tháng (294.202,94 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 470 € / năm (13.827.538,17 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.707.247 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!