Nhà ở đơn lập, Mansikkatie 15
94830 Kemi, Hepola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
159.000 € (4.716.606.700 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
118 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665771 |
---|---|
Giá bán | 159.000 € (4.716.606.700 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 118 m² |
Tổng diện tích | 168 m² |
Diện tích của những không gian khác | 35.6 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Tủ âm tường Sân hiên Gác xép Nhà kho bên ngoài |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2007 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2007 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 240-16-1679-7 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
434,08 €
12.876.632,93 ₫ |
Diện tích lô đất. | 796 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Điện | 1.200 € / năm (35.597.031,69 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (593.283,86 ₫) / người (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (4.093.659 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (5.102.241 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!