Nhà ở đơn lập, Kytötie 84
04410 Järvenpää, Isokytö
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
199.000 € (5.884.113.256 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
146.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665759 |
---|---|
Giá bán | 199.000 € (5.884.113.256 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 146.5 m² |
Tổng diện tích | 156.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 10 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Ban công |
Các tầm nhìn | Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gạch lát, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (10 thg 4, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1949 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1949 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Máy sưởi 1998 (Đã xong) Ống nước 1995 (Đã xong) Mở rộng 1995 (Đã xong) Mở rộng 1995 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 186-13-1349-10 |
Diện tích lô đất. | 567 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.3 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
Trường học | 0 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1.9 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | 215 € / tháng (6.357.207,79 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 70 € / tháng (2.069.788,58 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 464,82 € / năm (13.743.987,56 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.730.945 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!