Nhà ở song lập, Peiponpolku
45740 Kuusankoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
84.000 € (2.457.821.102 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
95 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665742 |
---|---|
Giá bán | 84.000 € (2.457.821.102 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 95 m² |
Tổng diện tích | 125 m² |
Diện tích của những không gian khác | 30 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Đường phố, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (20 thg 3, 2022) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1969 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1969 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Cửa ra vào 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Cống nước 2011 (Đã xong) Ống nước 2000 (Đã xong) Máy sưởi 1994 (Đã xong) Mái 1984 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Phòng kỹ thuật |
Số tham chiếu bất động sản | 286-21-97-7 |
Bảo trì | omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 684 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.2 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 2.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | 30 € / tháng (877.793,25 ₫) (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | 1.975 € / năm (57.788.055,68 ₫) |
Thuế bất động sản | 221,05 € / năm (6.467.873,27 ₫) |
Điện | 50 € / tháng (1.462.988,75 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.032.681 ₫) |
Chi phí khác | 138 € (4.037.849 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!