Nhà ở đơn lập, Oikotie 60
07590 Askola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
190.000 € (5.589.855.855 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
90 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665735 |
---|---|
Giá bán | 190.000 € (5.589.855.855 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 90 m² |
Tổng diện tích | 141 m² |
Diện tích của những không gian khác | 51 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tiện ích Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Ngoại ô |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bình nóng lạnh |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (21 thg 2, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1990 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1990 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Cống nước 2023 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 18-409-1-79 |
Diện tích lô đất. | 2700 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 8 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 2.5 ki lô mét |
Trường học | 9 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 8 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 13 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.6 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | 180 € / tháng (5.295.652,92 ₫) (ước tính) |
---|---|
Rác | 35 € / tháng (1.029.710,29 ₫) (ước tính) |
Đường phố | 207,77 € / năm (6.112.654,48 ₫) |
Thuế bất động sản | 489,88 € / tháng (14.412.413,61 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 160 € (4.707.247 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!