Tòa nhà chung cư, Takajärventie 30
94700 Kemi, Takajärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
31.500 € (886.520.796 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
60.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665719 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 31.500 € (886.520.796 ₫) |
Giá bán | 25.804 € (726.216.447 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 5.696 € (160.304.349 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 60.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Tủ âm tường Ban công bằng kính |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 6721-6870 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1972 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1972 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Cống nước 2018 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Ống nước 2016 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Điện 2015 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Ban công 2014 (Đã xong) Cửa ngoài 2012 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khu vực chung 2007 (Đã xong) Khóa 2000 (Đã xong) Mặt tiền 2000 (Đã xong) Khu vực chung 1995 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng câu lạc bộ, Hầm lạnh, Phòng giặt |
Người quản lý | Isännöintipalvelut Korkiakoski Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Mikko Korkiakoski, 0405502142, mikko.korkiakoski@taloasema.fi |
Bảo trì | Meri-Lapin Kiinteistöpalvelut Oy |
Diện tích lô đất. | 12936 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 50 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kemin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 7.536,36 € (212.099.678,29 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2032 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kemin Takajärventie 28-30 |
---|---|
Năm thành lập | 1972 |
Số lượng chia sẻ | 10.549 |
Số lượng chỗ ở | 70 |
Diện tích chỗ ở | 4392 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | 289,5 € / tháng (8.147.548,27 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 78,9 € / tháng (2.220.523,52 ₫) |
Nước | 22 € / tháng (619.157,38 ₫) / người (ước tính) |
Viễn thông | 11,8 € / tháng (332.093,5 ₫) |
Chỗ đậu xe | 15 € / tháng (422.152,76 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Chi phí khác | 89 € (2.504.773 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!