Tòa nhà chung cư, Ahkiotie 10
70200 Kuopio, Puijonlaakso
Next to the wonderful outdoor and sports terrain of Puijonlaakso, a triangle on the second floor. LVIS renovated and carefully maintained housing company. The public areas were also renovated and the condominium has its own gym and pool table. The kitchen and floors were renovated and the bathroom-toilet renovated in connection with the plumbing renovation. You will like the walls with a surface mount. This walk-through apartment is bright and spacious. Storage space is provided by cabinets with sliding doors in the bedrooms and hallway. In this home you can enjoy nature while drinking coffee in the morning and watch the squirrels tinker in the forest next door, and in the evening roast pancakes or sausages in the barbecue house of the house company. A short trip to the beautiful Sammakkolampi for swimming, where there is also much more activity opportunity. Rajala School and Sinikello and Puijo kindergartens are within walking distance. The diverse services of Puijo Shopping Centre nearby and excellent bus connections nearby.
Giá bán không có trở ngại
149.000 € (4.348.601.819 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
79.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665714 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 149.000 € (4.348.601.819 ₫) |
Giá bán | 75.916 € (2.215.627.219 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 73.084 € (2.132.974.599 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 79.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Immediately available |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng bí mật Phòng tắm Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân trước, Đường phố, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 3985-4366 |
Định giá | Puijonlaakso 3 room+k+b 79,5 ² |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1970 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1972 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Đường ống 2023 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2011 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2009 (Đã xong) Khu vực chung 2005 (Đã xong) Mái 2004 (Đã xong) Cửa ra vào 2003 (Đã xong) Cửa ngoài 2002 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Cửa sổ 1999 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng câu lạc bộ, Hầm lạnh, Phòng tập thể thao, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 0297-0012-0019-0001 |
Người quản lý | Petri Happonen/Kuopion Talokeskus Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | 0172882500 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Số lượng chỗ đậu xe. | 35 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kuopion kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 5.033,03 € (146.890.224,24 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 8, 2031 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Ahkionharju |
---|---|
Năm thành lập | 1972 |
Số lượng chia sẻ | 10.257 |
Số lượng chỗ ở | 28 |
Diện tích chỗ ở | 2108.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.8 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.6 ki lô mét |
Trường Đại Học | 1.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | 305,6 € / tháng (8.919.011,52 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 620,75 € / tháng (18.116.742,14 ₫) |
Nước | 15 € / tháng (437.778,71 ₫) / người |
Chỗ đậu xe | 8 € / tháng (233.481,98 ₫) |
Xông hơi | 8 € / tháng (233.481,98 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.597.487 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!