Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Kaitamäki 11B

02260 Espoo, Kaitaa

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Tero Västi

English Finnish
Giám đốc bán hàng
Habita Espoo
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Giá bán
1.465.000 € (43.100.730.673 ₫)
Phòng
5
Phòng ngủ
4
Phòng tắm
3
Diện tích sinh hoạt
183 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 665662
Giá bán 1.465.000 € (43.100.730.673 ₫)
Phòng 5
Phòng ngủ 4
Phòng tắm 3
Nhà vệ sinh 3
Diện tích sinh hoạt 183 m²
Tổng diện tích 236 m²
Diện tích của những không gian khác 53 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Sơ đồ tòa nhà
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Tốt
Bãi đậu xe Sân bãi đậu xe, Nhà để xe
Tính năng Điều hòa nhiệt độ, Thiết bị thu hồi nhiệt
Không gian Phòng ngủ
Nhà bếp mở
Phòng khách
Sảnh
Nhà vệ sinh
Phòng tắm
Sân hiên
Phòng tắm hơi
Phòng tiện ích
Nhà kho bên ngoài
Bể sục nước thư giãn ngoài trời
Tủ âm tường
Các tầm nhìn Sân riêng, Rừng
Các kho chứa Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Phòng thay đồ
Các dịch vụ viễn thông Internet cáp quang
Các bề mặt sàn Sàn Vinyl
Các bề mặt tường Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương
Thiết bị phòng tiện ích Kết nối máy giặt, Bồn rửa
Kiểm tra Đánh giá tình trạng (16 thg 4, 2025)

Đánh giá tình trạng (31 thg 3, 2025)

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2023
Lễ khánh thành 2023
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Loại chứng chỉ năng lượng A, 2018
Cấp nhiệt Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Nhiệt bức xạ dưới sàn
Vật liệu xây dựng Bê tông
Vật liệu mái Gạch bê tông
Vật liệu mặt tiền Trát vữa
Số tham chiếu bất động sản 49-31-221-2
Thuế bất động sản mỗi năm 1.786,8 €
52.568.181,27 ₫
Thế chấp bất động sản 750.000 € (22.065.220.481,25 ₫)
Diện tích lô đất. 1124 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 4
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện

Loại chứng chỉ năng lượng

A

Phí

Nước 60 € / tháng (1.765.217,64 ₫) (ước tính)
Điện 225 € / tháng (6.619.566,14 ₫) (ước tính)
Rác 25 € / tháng (735.507,35 ₫) (ước tính)

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 3 %
Công chứng viên 150 € (4.413.044 ₫) (Ước tính)
Phí đăng ký 300 € (8.826.088 ₫) (Ước tính)
Chi phí khác 172 € (5.060.291 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!