Nhà liên kế, Kivitie 9
92130 Raahe
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
880 € / tháng (25.889.859 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
110 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665658 |
---|---|
Phí thuê | 880 € / tháng (25.889.859 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 880 € (25.889.859 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 110 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận của người quản lý nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Nhà vệ sinh phòng có lò sưởi ấm Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Chia sẻ | 1-110 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1978 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1978 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2026 (Sắp thực hiện) Mặt tiền 2025 (Sắp thực hiện) Khác 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2011 (Đã xong) Sân 2011 (Đã xong) Cửa ra vào 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2011 (Đã xong) Ống nước 2004 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) Mái 1997 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 678-29-184-5 |
Bảo trì | Osakkaat/Talkoo |
Diện tích lô đất. | 4476 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.7 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.7 ki lô mét |
Phí
Nước | 20 € / tháng (588.405,88 ₫) (ước tính) |
---|