Nhà ở đơn lập, Krankankatu 10
60320 Seinäjoki, Jouppi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
120.000 € (3.377.222.080 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
126 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665624 |
---|---|
Giá bán | 120.000 € (3.377.222.080 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 126 m² |
Tổng diện tích | 149 m² |
Diện tích của những không gian khác | 23 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Vườn, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Vật liệu hữu cơ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Bếp ceramic, Bếp hâm nóng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bình nóng lạnh, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1975 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1975 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Xi măng sợi |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Cửa ngoài 2010 (Đã xong) Mái 1994 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 743-13-23-3 |
Diện tích lô đất. | 1302 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Điện | 155 € / tháng (4.362.245,19 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (562.870,35 ₫) (ước tính) |
Rác | 18 € / tháng (506.583,31 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 639,15 € / năm (17.987.929,1 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 69 € (1.941.903 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (4.840.685 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!