Tòa nhà chung cư, Hakamäki 2
02120 Espoo, Tapiola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Phí thuê
740 € / tháng (21.526.947 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
33 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665619 |
---|---|
Phí thuê | 740 € / tháng (21.526.947 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 740 € (21.526.947 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 33 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận của người quản lý nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Không gian |
Phòng khách Bếp nhỏ (bếp phụ) Phòng tắm Ban công |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1963 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1963 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2025 (Đang tiến hành) Chỗ đậu xe 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2023 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Khóa 2021 (Đã xong) Cầu thang 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Đường ống 2018 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2016 (Đã xong) Ống khói 2016 (Đã xong) Cống nước 2014 (Đã xong) Khu vực chung 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2002 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Nhà câu lạc bộ, Hầm lạnh |
Người quản lý | Aarre Isännöinti Oy / Timo Metsälä |
Thông tin liên hệ của quản lý | p. 0201 986 700 asiakaspalvelu@aarre.com |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 13451 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 48 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Công Viên |
0.1 ki lô mét http://www.tapiolagardencity.fi/i-maailmansodan-puolustuslinnoitukset/suvipuisto/ |
---|---|
Trung tâm mua sắm |
0.8 ki lô mét https://www.ainoatapiola.fi/stores/ |
Cửa hàng tiện lợi |
0.8 ki lô mét https://www.s-kanava.fi/toimipaikka/alepa-jousenpuisto/726007289 |
Trung tâm y tế |
1 ki lô mét https://www.espoo.fi/fi/toimipisteet/15753 |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm |
0.7 ki lô mét https://www.lansimetro.fi/asemat/tapiola/#8af0c6de |
---|---|
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Phí
Nước | 25 € / tháng (727.261,71 ₫) / người (ước tính) |
---|