Nhà ở đơn lập, Kirjosiivenkuja 1
04230 Kerava, Virrenkulma
Đây có phải là những gì bạn đang mơ ước? Hãy sống ước mơ của bạn ngay bây giờ. Nhà riêng và nhà để xe ấm áp ở Virrenkulma, Kerava. Năm xây dựng 2008 với nhà và gara 2010. Nhà bếp được cải tạo mở ra một phòng khách rộng rãi. Lò sưởi xà phòng/lò nướng kết hợp với dự trữ ở giữa. Từ phòng khách, lối vào sân thượng tráng men, từ đó lối vào sân thượng mở có rào chắn. Ở phía sau của ngôi nhà có một sân hiên nhỏ hơn kết nối với bồn tắm nước nóng ngoài trời của Novitek. Thật tuyệt khi đến đây từ phòng tắm hơi qua phòng tiện ích. Nguồn nhiệt của tòa nhà dân cư là máy bơm nhiệt khí thải, máy bơm nhiệt không khí và lò sưởi. Thông gió được cung cấp bởi cung cấp cơ học và thông gió xả với thu hồi nhiệt (LTO). Trong bối cảnh của một nhà để xe ấm áp, cũng có một bãi đậu xe. Trong nhà để xe, sưởi ấm bằng điện với bộ tản nhiệt và bơm nhiệt không khí. Ngoài ra còn có nhà vệ sinh và phòng lưu trữ ấm áp trong tòa nhà để xe, cũng như giếng tách dầu và cát. Nhiều xe hơi có thể được chứa trong sân. Bản thân lô đất được che chở thoải mái và khu dân cư của Virrenkulma yên tĩnh. Tận hưởng bầu không khí yên tĩnh của Virrenkulma, một quận được săn lùng ở miền nam Phần Lan nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên và trường học tuyệt vời.
Xem bất động sản: 13 thg 4, 2025
16:40 – 17:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
448.000 € (13.108.379.213 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
141 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665613 |
---|---|
Giá bán | 448.000 € (13.108.379.213 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 141 m² |
Tổng diện tích | 167 m² |
Diện tích của những không gian khác | 26 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 1-2 tháng từ cửa hàng hoặc theo hợp đồng. |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Sảnh (Hướng Đông Nam) Nhà bếp mở (Hướng Đông Nam) Phòng khách (Hướng Tây Nam) Phòng ngủ (Hướng Tây Bắc) Sân thượng bằng kính (Hướng Tây Nam) Phòng tiện ích (Hướng Đông Bắc) Sân hiên (Hướng Đông Bắc) Phòng ngủ (Hướng Tây Bắc) Phòng ngủ (Hướng Đông Bắc) Ban công (Hướng Tây Bắc) Phòng tắm (Hướng Đông Nam) Phòng tắm (Hướng Đông Nam) Phòng tắm hơi (Hướng Đông Nam) Bể sục nước thư giãn ngoài trời (Hướng Tây Bắc) Phòng bí mật (Hướng Tây Bắc) Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tường phòng tắm |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(24 thg 3, 2025) Đánh giá tình trạng (20 thg 3, 2025) |
Định giá | 4h, k, 2 km/h, s, toilet, s, sảnh, sân thượng, v.v. |
Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2008 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2008 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 245-1-711-1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.059 €
30.986.101,75 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 400.000 € (11.703.910.011,2 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1045 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.3 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 3.4 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 3.1 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | |
Cửa hàng tiện lợi |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 3.4 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Phí
Rác | 304,52 € / năm (8.910.186,69 ₫) |
---|---|
Nước | 819,76 € / năm (23.985.993,18 ₫) |
Điện | 4.030 € / năm (117.916.893,36 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 160 € (4.681.564 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 25 € (731.494 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!