Nhà ở đơn lập, Pohjolankatu 9
20100 Turku, Pohjola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
285.000 € (8.454.295.028 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
210 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665608 |
---|---|
Giá bán | 285.000 € (8.454.295.028 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 210 m² |
Tổng diện tích | 250 m² |
Diện tích của những không gian khác | 40 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Tủ âm tường Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Phòng thay đồ |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Bồn tắm, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (11 thg 10, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1921 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1922 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái vòm |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát, Bê tông, Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 853-71-7-15 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
155,31 €
4.607.145,83 ₫ |
Diện tích lô đất. | 479 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Turun Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.675,69 € (49.707.991,7 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2071 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.8 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Trường Đại Học | 1.8 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.9 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 1.3 ki lô mét |
Bệnh Viện | 3 ki lô mét |
Nhà Hàng | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Đường xe đạp | 0.2 ki lô mét |
Tàu hỏa | 0.8 ki lô mét |
Phí
Điện | 600 € / tháng (17.798.515,85 ₫) (ước tính) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (593.283,86 ₫) / người (ước tính) |
Rác | 15 € / tháng (444.962,9 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!