Tòa nhà chung cư, Kastanjakatu 3
15520 Lahti, Saksala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
69.000 € (2.033.910.702 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
58.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665593 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 69.000 € (2.033.910.702 ₫) |
Giá bán | 64.644 € (1.905.515.225 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 4.356 € (128.395.477 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 58.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1098-1387 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1990 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1990 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Chỗ đậu xe 2023 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Khu vực chung 2020 (Đã xong) Ống nước 2019 (Đã xong) Cầu thang 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2018 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Khu vực chung 2017 (Đã xong) Khu vực chung 2015 (Đã xong) Sân 2015 (Đã xong) Khóa 2013 (Đã xong) Cầu thang 2010 (Đã xong) Ban công 2009 (Đã xong) Mặt tiền 2009 (Đã xong) Ống nước 2006 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2006 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2004 (Đã xong) Sân 2002 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Người quản lý | Saksalan Huolto Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Marianna Jokela p. 03 873 8600 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö Saksalan Huolto Oy |
Diện tích lô đất. | 7040 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 84 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Kastanjakatu 3 |
---|---|
Năm thành lập | 1972 |
Số lượng chia sẻ | 20.000 |
Số lượng chỗ ở | 70 |
Diện tích chỗ ở | 4023 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | |
---|---|
Trường mẫu giáo | |
Trường học |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | |
---|---|
Tàu hỏa |
Phí
Bảo trì | 217,5 € / tháng (6.411.240,26 ₫) |
---|---|
Tính chi phí tài chính | 92,8 € / tháng (2.735.462,51 ₫) |
Nước | 18 € / tháng (530.585,4 ₫) / người (ước tính) |
Chỗ đậu xe | 8 € / tháng (235.815,73 ₫) |
Xông hơi | 8 € / tháng (235.815,73 ₫) |
Phí sửa chữa | 23,2 € / tháng (683.865,63 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.623.450 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!