Nhà ở đơn lập, Myllyrinne 5
06500 Porvoo, Virtaala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Lotten Andersson-Holmi
Giám đốc điều hành
Habita Porvoo
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Giá bán
297.000 € (8.737.827.311 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
119 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665545 |
---|---|
Giá bán | 297.000 € (8.737.827.311 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 119 m² |
Tổng diện tích | 133.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 14.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Sảnh Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (3 thg 4, 2025) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2001 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2001 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Sân 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 638-466-1-74 |
Diện tích lô đất. | 5005 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 2.9 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 4.7 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 8.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | 230 € / tháng (6.766.667,61 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 82,66 € / tháng (2.431.881,5 ₫) (ước tính) |
Nước | 25 € / tháng (735.507,35 ₫) / người (ước tính) |
Rác | 300 € / năm (8.826.088,19 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 510,36 € / năm (15.014.941,23 ₫) |
Đường phố | 150 € / năm (4.413.044,1 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 160 € (4.707.247 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!