Nhà ở đơn lập, Niittäjänkaari 13
45120 Kouvola, Sarkola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
59.000 € (1.660.467.523 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
80 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665537 |
---|---|
Giá bán | 59.000 € (1.660.467.523 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 80 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Nhà vệ sinh Sảnh Phòng tắm hơi Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Chỗ đặt máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1958 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1958 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Ống thoát nước ngầm 2007 (Đã xong) Ống nước 2000 (Đã xong) Mái 2000 (Đã xong) Cửa sổ 2000 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 286-3-3073-7 |
Diện tích lô đất. | 1026 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 0.7 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | 219,9 € / năm (6.188.759,46 ₫) |
---|---|
Cấp nhiệt | 3.900 € / năm (109.759.717,6 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Chi phí khác | 138 € (3.883.805 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!