Nhà ở đơn lập, Vittikonpää 10
95760 Konttajärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
85.000 € (2.354.806.562 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
83 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665442 |
---|---|
Giá bán | 85.000 € (2.354.806.562 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 83 m² |
Tổng diện tích | 90.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Ngoại ô, Rừng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Gỗ cây, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (3 thg 2, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1904 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1904 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt bằng củi và viên nén mùn cưa, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Ống khói 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mở rộng 2022 (Đã xong) Điện 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Cống nước 2020 (Đã xong) Mái 1994 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 854-402-5-89 ja 854-402-5-37 |
Thế chấp bất động sản | 200.000 € (5.540.721.322,8 ₫) |
Diện tích lô đất. | 40324 m² |
Số lượng tòa nhà. | 5 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 140 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (4.765.020 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (3.823.098 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!