Tòa nhà chung cư, Peltomiehentie 38 A 6
45120 Kouvola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
49.000 € (1.358.373.437 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
32.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665437 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 49.000 € (1.358.373.437 ₫) |
Giá bán | 38.129 € (1.057.002.766 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 10.871 € (301.370.671 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 32.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Không gian |
Phòng khách Bếp nhỏ (bếp phụ) Phòng tắm Phòng tắm hơi Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1311-1496 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 420 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1985 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1986 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Tầng hầm 2015 (Đã xong) Sân 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Ban công 2013 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2012 (Đã xong) Khóa 2012 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Khác 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng sấy |
Người quản lý | Kouvolan Kiinteistötiimi Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | jonne.lehtinen@kiinteistotiimi.fi |
Bảo trì | huoltoliike |
Diện tích lô đất. | 1267 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Suomenkatu 25 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 2.798 |
Số lượng chỗ ở | 12 |
Diện tích chỗ ở | 509 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1 ki lô mét |
Sân quần vợt | 1.3 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 2.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1.3 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 1.3 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Chi phí khác | 89 € (2.467.250 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!