Nhà ở song lập, Lemminkäisentie 19
04200 Kerava, Kaleva
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
259.000 € (7.567.331.775 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
101.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665388 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 259.000 € (7.567.331.775 ₫) |
Giá bán | 250.695 € (7.324.668.189 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 8.305 € (242.663.586 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 101.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công kiểu Pháp Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tường phòng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Khảo sát amiăng (12 thg 6, 2018) |
Kiểm tra amiăng | Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra |
Chia sẻ | 1240-1652 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1985 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1985 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong) Cửa sổ 2024 (Đã xong) Ống nước 2023 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Chân tường 2020 (Đã xong) Mái 2018 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2018 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Cửa ra vào 2005 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2001 (Đã xong) Mái 1997 (Đã xong) Mái 1996 (Đã xong) |
Người quản lý | Keravan Kiinteistöpalvelu Oy |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 4115 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Sariolanrinne |
---|---|
Năm thành lập | 1982 |
Số lượng chia sẻ | 4.441 |
Số lượng chỗ ở | 12 |
Diện tích chỗ ở | 1063 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | 260,19 € / tháng (7.602.100,6 ₫) |
---|---|
Nước | 15 € / tháng (438.262,46 ₫) / người |
Tính chi phí tài chính | 194,11 € / tháng (5.671.408,38 ₫) |
Điện | 167 € / tháng (4.879.322,03 ₫) (ước tính) |
Phí sửa chữa | 70,21 € / tháng (2.051.360,48 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.600.357 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!