Nhà ở đơn lập, Mustikanvarsi 6
01150 Söderkulla
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
342.000 € (10.029.758.222 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
123 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665375 |
---|---|
Giá bán | 342.000 € (10.029.758.222 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 123 m² |
Tổng diện tích | 156 m² |
Diện tích của những không gian khác | 33 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng tắm hơi Phòng bếp Phòng khách Phòng tiện ích Phòng tắm Sảnh Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (20 thg 3, 2025) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1986 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1986 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Cấp nhiệt mái |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2024 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2023 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Cửa ra vào 2022 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2003 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 753-419-4-1228 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
812 €
23.813.344,08 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 222.000 € (6.510.544.810,57 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1000 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.4 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 2.4 ki lô mét |
Sân chơi | 0.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.7 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | 812 € / năm (23.813.344,08 ₫) |
---|---|
Rác | 12,3 € / tháng (360.719,37 ₫) (ước tính) |
Nước | 56,17 € / tháng (1.647.285,14 ₫) (ước tính) |
Khác | 36 € / tháng (1.055.764,02 ₫) (ước tính) |
Điện | 121,89 € / tháng (3.574.641,02 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (5.044.206 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!