Nhà ở đơn lập, Peltolantie 7
07280 Ilola
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
148.900 € (4.349.039.230 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
52 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665370 |
---|---|
Giá bán | 148.900 € (4.349.039.230 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 0 |
Diện tích sinh hoạt | 52 m² |
Tổng diện tích | 110 m² |
Diện tích của những không gian khác | 58 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách liên bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Hiên Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Ngoại ô |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Ván ốp |
Các thiết bị nhà bếp | Lò nướng, Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(19 thg 7, 2022) Đánh giá tình trạng (6 thg 7, 2022) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1911 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1911 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2023 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 638-461-1-9 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
182,99 €
5.344.732,63 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 270.000 € (7.886.102.029,38 ₫) |
Diện tích lô đất. | 3210 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Nước | 30 € / tháng (876.233,56 ₫) (ước tính) |
---|---|
Điện | 150 € / tháng (4.381.167,79 ₫) (ước tính) |
Rác | 25 € / tháng (730.194,63 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 60 € (1.752.467 ₫) (Ước tính) |
Công chứng viên | 160 € (4.673.246 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!