Tòa nhà chung cư, Sarvikatu 14-16
15140 Lahti, Jalkaranta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
120.000 € (3.510.546.401 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
67.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665362 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 120.000 € (3.510.546.401 ₫) |
Giá bán | 120.000 € (3.510.546.401 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 67.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 403-469 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1982 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1982 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Sân 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) Mặt tiền 2016 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong) Cửa ra vào 2013 (Đã xong) Đường ống 2012 (Đã xong) Sân 2010 (Đã xong) Khu vực chung 2009 (Đã xong) Cầu thang 2008 (Đã xong) Mái 2005 (Đã xong) Máy sưởi 2005 (Đã xong) Ban công 2002 (Đã xong) Sân 2002 (Đã xong) Mặt tiền 1999 (Đã xong) Cửa sổ 1992 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng sấy, Phòng câu lạc bộ, Hầm lạnh, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 398-33-207-6 |
Người quản lý | Lahden Team-Isännöinti Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Heidi Siltala, 03-524 2100 |
Bảo trì | Kotikatu Lahti |
Diện tích lô đất. | 6130 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 36 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Sarvikatu 16 |
---|---|
Năm thành lập | 1969 |
Số lượng chia sẻ | 2.302 |
Số lượng chỗ ở | 36 |
Diện tích chỗ ở | 2311 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 0.4 ki lô mét |
Trường học | 0.2 ki lô mét |
Khu trượt tuyết | 5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 6 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 256,5 € / tháng (7.503.792,93 ₫) |
---|---|
Nước | 20 € / tháng (585.091,07 ₫) / người (ước tính) |
Chỗ đậu xe | 7 € / tháng (204.781,87 ₫) |
Xông hơi | 15 € / tháng (438.818,3 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.603.655 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!