Tòa nhà chung cư, Fellmanin Puistokatu 20
92100 Raahe
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
66.000 € (1.827.148.633 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
64 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665349 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 66.000 € (1.827.148.633 ₫) |
Giá bán | 47.254 € (1.308.177.239 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 18.746 € (518.971.393 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 64 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Sảnh Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Tủ âm tường Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Bồn rửa, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 125220-128869 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 650 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1966 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1966 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Cửa sổ 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Cống nước 2020 (Đã xong) Ống nước 2020 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Đường ống 2013 (Đã xong) Sân 2013 (Đã xong) Sân 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2009 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Hầm lạnh, Lối đậu xe, Phòng giặt |
Người quản lý | Kodin isännöinti Oy/ Heli Kujansuu |
Thông tin liên hệ của quản lý | 010 739 5478 |
Bảo trì | Raahen Talonhoito Oy 08-2231777 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Härkäkulma |
---|---|
Năm thành lập | 1967 |
Số lượng chỗ ở | 29 |
Số lượng mặt bằng thương mại | 10 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
Bệnh Viện | 2 ki lô mét |
Trường học | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Chi phí khác | 89 € (2.463.882 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!