Nhà ở đơn lập, Ankkurinköysi 15
01150 Söderkulla
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
313.000 € (8.665.113.969 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
119.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665323 |
---|---|
Giá bán | 313.000 € (8.665.113.969 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 119.5 m² |
Tổng diện tích | 162 m² |
Diện tích của những không gian khác | 70 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Dành cho người khuyết tật | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Tủ âm tường Tầng hầm |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn rửa, Bệ toilet, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(27 thg 3, 2025) Đánh giá tình trạng (2 thg 3, 2010) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1982 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1982 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Ống thoát nước ngầm 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Cửa ngoài 2015 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Sân 2004 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 753-419-4-1057 |
Diện tích lô đất. | 670 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 167.5 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 2.4 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Sân chơi | 1 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 2.5 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1.3 ki lô mét |
Nhà Hàng | 2 ki lô mét |
Sân Gôn | 3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.4 ki lô mét |
---|
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 64 € (1.771.780 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!