Biệt thự, Metsämökintie 123 D
58300 Savonranta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
215.000 € (6.325.363.205 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
117 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665280 |
---|---|
Giá bán | 215.000 € (6.325.363.205 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 117 m² |
Tổng diện tích | 162 m² |
Diện tích của những không gian khác | 35 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Phòng tắm hơi Sân hiên Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Rừng, Hồ, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gạch Ceramic, Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2019 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2019 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Số tham chiếu bất động sản | 740-579-5-189 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.180 €
34.715.946,89 ₫ |
Diện tích lô đất. | 3110 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 10 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 53 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ bờ biển chi tiết. |
Quyền xây dựng. | 300 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.3 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 2.1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 382 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 76.3 ki lô mét |
Phí
Cấp nhiệt | 500 € / năm (14.710.146,99 ₫) (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | 1.180 € / năm (34.715.946,89 ₫) |
Đường phố | 220 € / năm (6.472.464,67 ₫) (ước tính) |
Rác | 130 € / năm (3.824.638,22 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 160 € (4.707.247 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (5.060.291 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!