Nhà ở đơn lập, Matinkuja 18
21270 Nousiainen
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
385.000 € (10.697.187.133 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
5Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
171 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665191 |
---|---|
Giá bán | 385.000 € (10.697.187.133 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 171 m² |
Tổng diện tích | 223 m² |
Diện tích của những không gian khác | 52 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | 1 thg 7, 2025 |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Phòng bí mật Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Nhà vệ sinh Nhà vệ sinh Ban công Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát, Bê tông, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Ván ốp |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2023 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2021 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt khí xả |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 538-443-8-46 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.109,43 €
30.825.403,43 ₫ |
Diện tích lô đất. | 2032 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 406 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 2.4 ki lô mét |
---|---|
Câu lạc bộ sức khỏe | 4.1 ki lô mét |
Sân Gôn | 4.1 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 3.2 ki lô mét |
Sân chơi | 1.2 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 5.3 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 18.4 ki lô mét |
Trường học | 2.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.4 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Hợp đồng | 25 € (694.623 ₫) (Ước tính) |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (3.834.316 ₫) (Ước tính) |
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!