Nhà ở đơn lập, Kyntäjäntie 20
48700 Kotka, Kyminlinna
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
85.000 € (2.472.689.820 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
60 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665159 |
---|---|
Giá bán | 85.000 € (2.472.689.820 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 60 m² |
Tổng diện tích | 70 m² |
Diện tích của những không gian khác | 10 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Gỗ lát sàn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 1941 |
---|---|
Năm xây dựng | 1941 |
Lễ khánh thành | 1941 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông cốt thép |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Hệ thống viễn thông 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2019 (Đã xong) Mái 2013 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 285-41-15-5-L1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
530 €
15.417.948,29 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 114.295 € (3.324.895.093,66 ₫) |
Diện tích lô đất. | 880 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 530 € (15.417.948,29 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2040 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 220 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Cống, Điện |
Phí
Thuế bất động sản | 530 € / năm (15.417.948,29 ₫) |
---|---|
Điện | 446 € / năm (12.974.348,94 ₫) (ước tính) |
Nước | 60 € / tháng (1.745.428,11 ₫) |
Rác | 40 € / tháng (1.163.618,74 ₫) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 38 € (1.105.438 ₫) |
Phí đăng ký | 69 € (2.007.242 ₫) |
Công chứng viên | 150 € (4.363.570 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!