Nhà ở đơn lập, Järventaustantie 113
08450 Lohja
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
259.000 € (7.187.738.148 ₫)Phòng
6Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
141 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665126 |
---|---|
Giá bán | 259.000 € (7.187.738.148 ₫) |
Phòng | 6 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 141 m² |
Tổng diện tích | 191 m² |
Diện tích của những không gian khác | 50 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Phòng khách |
Các tầm nhìn | Sân, Rừng, Hồ |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát, Sàn Vinyl, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Gỗ, Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1978 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1980 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Xi măng sợi |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Khác 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Sân 2011 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Khác 2010 (Đã xong) Mái 2009 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Cửa sổ 2007 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Mái 1998 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 444-405-1-191 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
563 €
15.624.311,11 ₫ |
Diện tích lô đất. | 3740 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 3.6 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 3.5 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 4.9 ki lô mét |
Phí
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (4.162.783 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (4.773.324 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!