Tòa nhà chung cư, Pääskylänkatu 1
00500 Helsinki, Sörnäinen
A cozy home in a central location is now looking for a new long-term tenant. The apartment features a spacious kitchenette, a good-sized loft, and wooden floors. The WC is tiled and has a hand shower that can be converted into a showerhead, as well as a floor drain. Therefore, there is no separate shower in the apartment, but the building has a separate shower facility in the basement that can be used. The apartment is located on the ground floor, with a window facing the building's courtyard. Excellent location with good transport connections and services right nearby. Contact us to schedule a viewing.
Phí thuê
690 € / tháng (20.280.391 ₫)Phòng
1Phòng ngủ
0Phòng tắm
0Diện tích sinh hoạt
30 m²Liên hệ chúng tôi
Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.
Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này
Gửi yêu cầu thuêCảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 665084 |
---|---|
Phí thuê | 690 € / tháng (20.280.391 ₫) |
Thời hạn hợp đồng | Không xác định |
Đặt cọc | 1.380 € (40.560.781 ₫) |
Cho phép hút thuốc | Không |
Cho phép vật nuôi | Không |
Phòng | 1 |
Phòng ngủ | 0 |
Phòng tắm | 0 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 30 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Giấy chứng nhận của người quản lý nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Immediatly free. |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng khách Bếp nhỏ (bếp phụ) Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân sau |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 1027-1056 |
Định giá | 1h, kk, WC, loft |
Bổ sung thông tin | The tenant's credit information will be checked. The tenant will obtain home insurance with liability coverage and will make their own electricity contract. The lease agreement is for a minimum of 12 months, with rent increases based on an index. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1928 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1928 |
Số tầng | 9 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2025 (Đã xong), Board's maintenance needs survey for the years 2025-2028 Sân 2023 (Đã xong), -2024 renovation of the patio deck. Khóa 2017 (Đã xong), Renewal of locking system Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong), Replacement of ventilation-engine motor (basement space). Sweeping of ventilation flues. 2007-2009 Renovation of ventilation ducts Mặt tiền 2015 (Đã xong), -2016 Renovation of facades Máy sưởi 2009 (Đã xong), Replacement of district heating equipment and radiator valves and balancing of the network Đường ống 2007 (Đã xong), - 2008 Pipeline refurbishment Hệ thống viễn thông 2006 (Đã xong), Fixing of the antenna network Mái 2005 (Đã xong), The roof of the yard building. 2014 Snow barriers on the roof. 2020 Maintenance painting and coating Sân 1999 (Đã xong), Waterproofing of the yard deck. 2013 Patching of courtyard cracks, asphalting and sealing of plinth elements Ban công 1997 (Đã xong), Balcony windows and doors Thang máy 1992 (Đã xong) Điện 1983 (Đã xong), Power surges, etc. for other repairs request a separate appendix |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Phòng sấy, Phòng giặt |
Người quản lý | Isännöitsijätoimisto Siljamäki Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Tom Siljamäki p. 050 581 0266, info@siljamaki.fi |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 1266 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. |
Sơ đồ chi tiết
City of Helsinki p. 09 310 1691. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi |
0.1 ki lô mét, Alepa Hämeentie 24h |
---|---|
Trung tâm mua sắm |
0.9 ki lô mét, Redi shopping centre |
Câu lạc bộ sức khỏe |
0.3 ki lô mét, Fitness 24seven |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm |
0.1 ki lô mét, Sörnäinen metrostation |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Xe điện | 0.1 ki lô mét |
Phí
Nước | 25 € / tháng (734.796,76 ₫) / người |
---|